top of page

Tìm hiểu về bình tích khí cho hệ thống khí nén

Trong hệ thống khí nén công nghiệp, ngoài máy nén khí và các thiết bị sử dụng khí như máy khoan, máy bắn vít, máy đóng gói…, thì bình tích khí đóng vai trò không thể thiếu. Đây là thiết bị giúp ổn định áp suất, giảm tải cho máy nén và đảm bảo hiệu suất vận hành tối ưu cho toàn bộ hệ thống.

Vậy bình tích khí là gì? Tại sao cần sử dụng trong hệ thống khí nén? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Bình tích khí là gì?

binh-tich-khi
Bình tích khí nén

Bình tích khí (tiếng Anh: Air Receiver Tank) là một bình chịu áp lực cao, được thiết kế để lưu trữ khí nén được tạo ra từ máy nén khí. Nó hoạt động như một “bộ đệm áp suất”, giúp cung cấp khí ổn định cho các thiết bị sử dụng khí ở phía sau, kể cả khi máy nén ngừng chạy tạm thời.

2. Chức năng của bình tích khí trong hệ thống khí nén

✅ Tích trữ khí nén

Khi nhu cầu sử dụng khí tăng đột ngột vượt quá công suất của máy nén, bình tích khí sẽ xả khí nén dự phòng, đảm bảo thiết bị vẫn hoạt động bình thường mà không bị sụt áp.

✅ Ổn định áp suất đầu ra

Máy nén khí thường tạo ra áp suất dao động trong quá trình nạp – xả. Bình tích khí sẽ hấp thụ dao động này, giúp hệ thống khí nén duy trì áp suất ổn định hơn, tránh gây hư hại cho thiết bị sử dụng khí.

he-thong-khi-nen
Hệ thống khí nén

✅ Giảm tải cho máy nén khí

Việc có sẵn khí nén trong bình giúp giảm số lần máy nén phải khởi động lại, từ đó kéo dài tuổi thọ máy, giảm tiêu thụ điện năng và hạn chế hao mòn.

✅ Tách nước và bụi bẩn

Khí nén khi được nén lại thường mang theo hơi nước và tạp chất. Khi khí đi vào bình, áp suất giảm nhẹ và dòng khí bị “lắng xuống”, giúp hơi nước ngưng tụ và rơi xuống đáy bình, dễ dàng xả ra ngoài qua van xả đáy.

3. Cấu tạo cơ bản của bình tích khí

Bình tích khí có cấu tạo tương đối đơn giản nhưng yêu cầu cao về khả năng chịu áp và độ an toàn:

  • Thân bình: Thép hàn nguyên khối, chịu áp lực từ 8 bar đến hơn 30 bar.

  • Đầu vào – đầu ra: Nối với máy nén khí và đường ống dẫn khí.

  • Van an toàn: Ngăn ngừa sự cố nổ áp nếu áp suất vượt quá giới hạn cho phép.

  • Đồng hồ áp suất: Giúp giám sát áp suất bên trong bình.

  • Van xả đáy: Loại bỏ nước ngưng và cặn bẩn tích tụ trong quá trình sử dụng.

  • Chân đế hoặc khung đỡ: Giúp cố định bình, đảm bảo an toàn khi vận hành.

4. Các loại bình tích khí phổ biến

Tùy theo nhu cầu và quy mô hệ thống, bình tích khí được phân theo:

➤ Dung tích:

  • Loại nhỏ: 50L, 100L, 200L – phù hợp với gara, tiệm sửa xe

  • Loại trung bình: 300L – 1.000L – dùng cho xưởng sản xuất vừa

  • Loại lớn: 2.000L – 10.000L – cho nhà máy, hệ thống tự động hóa lớn

➤ Kiểu dáng:

  • Bình đứng: Tiết kiệm diện tích, dễ lắp đặt

  • Bình ngang: Phù hợp với hệ thống có không gian chiều cao giới hạn

➤ Áp suất làm việc:

  • 8 bar, 10 bar (tiêu chuẩn)

  • 16 bar, 30 bar (cho hệ thống công nghiệp nặng, yêu cầu cao)

5. Lưu ý khi lựa chọn và lắp đặt bình tích khí

  • Phù hợp với công suất máy nén: Dung tích bình nên bằng khoảng 6–10 lần lưu lượng khí đầu ra của máy nén khí.

  • Kiểm định an toàn áp lực: Bình tích khí là thiết bị áp lực – bắt buộc phải được kiểm định định kỳ theo quy định an toàn lao động.

  • Lắp đặt nơi thông thoáng, dễ bảo trì: Nên đặt gần máy nén khí, tránh nơi ẩm ướt hoặc có nguồn nhiệt cao.

  • Không sử dụng bình tích áp thay thế: Bình tích áp có ruột cao su bên trong, không phù hợp cho khí nén – dễ hư hỏng và nguy hiểm nếu sử dụng sai.

6. Kết luận

Bình tích khí là thiết bị không thể thiếu trong bất kỳ hệ thống khí nén nào – từ quy mô nhỏ như tiệm rửa xe, đến các dây chuyền sản xuất lớn trong nhà máy. Việc sử dụng bình tích khí đúng cách sẽ giúp hệ thống vận hành ổn định hơn, tiết kiệm điện, bảo vệ thiết bị và nâng cao hiệu suất làm việc.

Comments


bottom of page